Trong thị trường hải sản nói chung và ngành tôm nói riêng, chúng ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh tôm thẻ và tôm sú là loài hải sản được nhiều người ưa chuộng. Đều là những loài hải sản có giá trị, tuy có một vài điểm tương đồng về ngoại hình nhưng tôm sú và tôm thẻ cũng có những nét khác biệt.
1. Đôi nét về tôm thẻ
Tôm thẻ hay còn có tên gọi là tôm thẻ chân trắng, là một loại tôm thường sinh sống ở vùng ven biển hoặc các vùng nước lợ, được tiêu thụ rất nhanh trên khắp thế giới vì đây là loại hải sản có hàm lượng dinh dưỡng khá cao. Tôm thẻ chân trắng có tên khoa học là Litopenaeus vannamei.
Tôm thẻ chân trắng
Tôm thẻ chân trắng có thân màu trắng xám với chân và đuôi màu xanh nhạt. Loài tôm này có thể dài tới khoảng 20 cm và có vị hơi ngọt khi nấu chín. Tôm thẻ chân trắng thường được chế biến trong nhiều món ăn khác nhau như canh, rim vì độ ngọt thịt.
Tôm thẻ được nuôi trồng tại nhiều quốc gia, đây là một nguồn hải sản phổ biến và rất ngon cho người dùng. Chúng còn là nguồn cung cấp protein, axit béo cùng với nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu khác.
2. Tổng quan về tôm sú
2.1. Tôm sú là tôm gì?
Tôm sú cũng là loài tôm được nhiều người yêu thích không hề kém tôm thẻ. Tên khoa học của tôm sú là Penaeus monodon, là một loài động vật giáp xác đại dương có giá trị dinh dưỡng cao nên thường được nuôi để làm thực phẩm bổ sung chất dinh dưỡng cho con người.
Tôm sú
Hàng năm hơn 900.000 tấn tôm sú được tiêu thụ, hai phần ba số đó đến từ các trại tôm ở Đông Nam Á.
Tại Việt Nam giống tôm sú được nuôi phổ biến nhất tại khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long hoặc các khu vực ven các con sông tại Đông Nam Bộ.
2.2. Đặc điểm sinh học của tôm sú
Tôm sú là loài đẻ trứng, sau khi đẻ khoảng 13 tiếng là trứng tôm có thể nở thành ấu trùng, tiếp đó ấu trùng sẽ trải qua 12 lần lột vỏ mới có thể trở thành tôm con.
Đặc điểm sinh học của tôm sú
Nếu nuôi trong điều kiện nhân tạo thì trứng thường được phân tán khắp nơi trong bể do sức đẩy sục khí. Cả con đực lẫn con cái đều đạt tới kích thước khoảng 36 cm chiều dài, con cái thậm chí có thể nặng tới 650 g, khiến nó trở thành loài tôm pan đan lớn nhất thế giới.
Tôm sú có tập tính ẩn náu vào ban ngày và bắt đầu kiếm mồi chủ yếu vào ban đêm.
3. Làm thế nào phân biệt được tôm sú và tôm thẻ
3.1.Về ngoại hình
Tôm sú có phần lớn hơn tôm thẻ chân trắng về cả kích thước bên ngoài và trọng lượng. Chúng có vỏ màu nâu đậm đến nâu đen với các sọc đen đặc trưng. Tôm sú cũng có hình dạng đặc biệt với đầu rộng, đuôi thon và cong.
So sánh tôm thẻ và tôm sú
Ngược lại, tôm thẻ có vỏ màu trắng, xám đục hoặc nâu nhạt với bề mặt nhẵn. Tôm thẻ có chân và đuôi màu xanh nhạt, thân thường ít thon dài và tròn trịa hơn tôm sú.
3.2. Râu tôm
Râu tôm sú dài hơn tôm thẻ chân trắng. Nếu râu của tôm thẻ tương đối ngắn thì râu của tôm sú rất dài, có thể gấp đôi chiều dài thân của chúng.
3.3. Xẻ đuôi
Xẻ đuôi của tôm sú rộng và có thể dài tới 2/3 chiều dài thân tôm. Ngược lại, xẻ đuôi của tôm thẻ chân trắng hẹp hơn và ít cong hơn, thường dài chưa đến một nửa chiều dài thân tôm.
3.4. Mùi vị
Một điểm để nhận biết sự khác nhau giữa tôm sú và tôm thẻ là tôm sú thường săn chắc, thịt hơi dai hơn so với tôm thẻ. Điều này là do tôm sú có hàm lượng protein cao hơn tôm thẻ. Tôm thẻ mang lại vị ngọt và thanh, phù hợp cho các món ăn cần sự thanh đạm. Còn tôm sú có vị đậm đà hơn, dày hơn tôm thẻ.
3.5. Giá cả
Trên thị trường hiện nay, tôm sú có phần đắt hơn tôm thẻ chân trắng do kích thước lớn hơn và mùi vị đặc trưng, đậm đà hơn. Tuy nhiên, giá của tôm thẻ và tôm sú cũng có thể thay đổi tùy theo mùa, khí hậu và nhiều yếu tố khách quan khác.
4. So sánh quy trình nuôi tôm thẻ và tôm sú
Quy trình chuẩn bị | Tôm thẻ | Tôm sú |
Chuẩn bị ao nuôi | Diện tích ao nuôi dao động từ 500 – 2.000 m2, độ sâu ao tùy vào diện tích bề mặt, đảm bảo mực nước 1,3 – 1,7m. Đáy ao phải được xử lý bằng việc bơm cát và lu nền bằng phẳng trước khi lót bạt. | Diện tích ao nuôi từ 1 – 2ha, trong đó: Ao lắng chiếm diện tích và thể tích nước phải tương đương so với ao nuôi để có thể cung cấp nước kịp thời. Ao nuôi phải có từ 1 đến 2 cống dùng để thoát và xổ nước, cống được thiết kế gần nguồn nước để cấp tháo nước một cách dễ dàng nhất. |
Lựa chọn tôm giống | Lựa chọn tôm giống tốt, khỏe mạnh và không nhiễm bệnh. Đồng thời thả tôm theo từng mật độ cụ thể sao cho phù hợp với từng loại ao, mật độ thả dao động 46,2 con/ m2. | Chọn giống tốt khỏe mạnh, không bị nhiễm bệnh, tại các địa chỉ uy tín. Sử dụng phương pháp PCR để kiểm tra và loại bỏ những tôm nhiễm bệnh, yếu ớt ngay từ đầu để tránh tổn thất trong vụ nuôi |
Quản lý ao nuôi | Khoảng 25 ngày đầu tiên khi nuôi tôm không nên thay nước để giúp tôm phát triển ổn định. Bắt đầu từ ngày 26 – 65 thì cho thêm nước vào ao nuôi. Đảm bảo màu nước ổn định, quạt nước 24/24. | Kiểm tra độ pH, trong ao 2 lần/ngày vào lúc 7h và 15h. Hạn chế lấy nước vào ao nuôi tôm, khi cần thì lấy nước vào ao lắng rồi xử lý Chlorine liều 30 kg/1.000 m3 đến khi dư lượng Chlorine trong nước hết thì bơm vào ao nuôi, mỗi lần cấp khoảng 20% lượng nước cho ao nuôi, vào lúc trời mát. |
Thời gian thu hoạch | Thời gian lý tưởng để tiến hành thu hoạch khoảng 4 – 8 giờ. Nên lựa chọn thời điểm thu hoạch vào ban đêm hoặc sáng sớm nhưng cần phải xây lều để tránh tác động ánh sáng mặt trời. | Người nuôi cần theo dõi và thu hoạch tôm vào ngày thứ 7 và thứ 8 khi quan sát thấy xác tôm lột nhiều. Thời gian thu hoạch có thể thực hiện vào sáng sớm hoặc chiều tối, diễn ra từ 4 – 8 tiếng. |
5. Tôm thẻ và tôm sú loại nào ngon
Câu hỏi so sánh về tôm thẻ và tôm sú, loại nào ngon hơn luôn là băn khoăn của những người thích ăn hải sản. Mặc dù có những khác biệt nhất định về hình thái bên ngoài, thế nhưng hàm lượng dinh dưỡng trong 2 loại tôm này đều rất dồi dào và cần thiết cho bữa ăn của chúng ta.
Tôm thẻ và tôm sú loại nào ngon
Đặc trưng của tôm thẻ khi nấu chín là có độ ngọt và thanh. Rất phù hợp để chế biến các món canh cần tính thanh đạm, bổ mát cho người dùng. Tôm thẻ có vỏ mỏng nên khi nấu cũng dễ dàng bóc vỏ, đơn giản hoá quá trình chế biến.
Còn đối với tôm sú, do phần thịt dày và có mùi vị đậm đà hơn, là sự lựa chọn hàng đầu khi chế biến các món nướng, lớp vỏ dày sẽ bảo vệ phần thịt tôm ít bị hao hụt và hàm lượng dinh dưỡng bên trong.
6. Kết luận
Tôm là thực phẩm được nhiều người quan tâm đến sức khoẻ lựa chọn vì hàm lượng calo trong tôm tương đối thấp, trong tôm có khoảng 20 loại khoáng chất như Sắt, vitamin B12, Canxi, Kali, I-ốt,…
Ngoài ra tôm là loại thực phẩm giúp giảm cân khá tốt nhờ chứa ít carbs và calo. Bên cạnh đó, các khoáng chất trong tôm giúp ngăn ngừa nhiều loại bệnh tật, giúp giảm viêm và tăng cường sức khoẻ tim mạch, thậm chí có thể ngăn ngừa một số loại bệnh ung thư.
Vì vậy, cả tôm thẻ và tôm sú nói riêng cũng như các loại tôm khác nói chung đều mang lại những lợi ích sức khoẻ nhất định cho con người. Các món ăn chế biến từ tôm đều rất ngon và đa dạng.
Ngoài ra tôm thẻ và tôm sú là đối tượng nuôi phổ biến của người nông dân, góp phần mang lại nguồn thu cho những gia đình nuôi tôm và đóng góp lớn mạnh cho sự phát triển kinh tế của quốc gia, nâng cao uy tín con tôm Việt trong mắt bạn bè quốc tế.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Hotline/Zalo: 08888 3 15 17 | Email: labvn.net@gmail.com
LabVN - Chuyên vật tư, dịch vụ và vi sinh thủy sản
- Nitrosomonas sp. và Nitrobacter sp. – Sức mạnh của vi khuẩn nitrat hóa trong thủy sản
- Kiến thức thủy sinh cho người mới tập chơi | Phần 7: Vi sinh
- Tác dụng của men vi sinh OBIO đột phá mới trên thị trường
- So sánh chi tiết men vi sinh dạng lỏng và men vi sinh dạng bột
- Mô hình nuôi tôm kết hợp với loài khác đạt hiệu quả cao